Có 1 kết quả:
正品 zhèng pǐn ㄓㄥˋ ㄆㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) certified goods
(2) quality product
(3) normal product
(4) A-class goods
(2) quality product
(3) normal product
(4) A-class goods
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0